de kiem tra tieng anh lop 3 giua ki 1

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 3 (10 đề) ĐỀ SỐ 1: A. KIỂM TRA ĐỌC (10 điểm) Việt 3 tập 1 trang 63 và làm các bài tập bằng cách khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng cho các câu hỏi 1, 2, 3 và 4. Câu 1: Câu 3 (1 điểm): Bác Cú Mèo đã nghĩ ĐỀ 2 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 MÔN: TIẾNG VIỆT LỚP 3. Thời gian: 40 phút. A/ KIỂM TRA ĐỌC: (10 điểm) 1/ Đọc thành tiếng: (6 điểm) - HS bốc thăm chọn và đọc một đoạn khoảng 55-60 tiếng trong các bài sau: Bài 1: Cậu bé thông minh (SGK TV3/Tập 1 trang 4 ; 5) ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 LỚP 3 NĂM 2020 - 2021 MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN A. Nội dung Đề thi kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 1 I. Odd one out 1. A. my B. her C. he D. his 2. A. hello B. how C. what D. who 3. A. nine B. fine C. six D. eight 4. A. are B. am C. you D. is 5. Tải xuống. ——-. Đề cương ôn tập HK1 Tiếng anh lớp 3. Bài kiểm tra định kì cuối năm Tiếng anh 3 năm 2014-2015. Tags: Tiếng Anh 3. Đề thi Tiếng Anh lớp 8 Giữa học kì 1 năm 2021 có ma trận (15 đề) Bộ đề tổng hợp Đề thi Tiếng Anh lớp 8 Giữa kì 1 năm 2021 - 2022 có đáp án (4 đề), cực sát đề chính thức. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp bạn ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 8. Does Dating Get Harder As You Get Older. Cuốn sách Bộ đề kiểm tra tiếng anh 3 - Global Success bao gồm các bài kiểm tra học kỳ 1 và học kỳ 2 giúp các em ôn luyện thử sức và hoàn thiện hơn kỹ năng làm bài tập của mình, từ đó tự luyện tập để nâng cao vốn từ vựng, nắm cấu trúc ngữ pháp cơ bản để hoàn thành tốt các bài kiểm tra cho kì thi học kỳ tiếng anh chính LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂYORCLICK LINK DOWNLOAD TẠI ĐÂYANDCLICK LINK DOWNLOAD BỘ THẺ TỪAND CLICK LINK DOWNLOAD BỘ VIDEO HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM 9 Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 1 có đáp ánBộ 9 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 cuối học kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2022 - 2023 do sưu tầm và đăng tải. 9 Đề kiểm tra cuối năm tiếng Anh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 chương trình mới khác nhau được biên tập bám sát chương trình học giúp học sinh lớp 1 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp thêm Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều số 1 MỚI9 Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 năm 2023 có đáp ánI. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1 II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 8Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 9I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1I/ Write “A” or “An”1. ______________ apple2. ______________ umbrella3. ______________ boy4. ______________ jug5. ______________ elephantII/ Look at the picture and complete the words1. _ e a _2. d _ c _3. l _ l l _ p _ p4. _ a _III/ Count and write1. _________ mangoes2. _________ cats3. _________ elephantsIV/ Reorder these words to have correct sentences1. Is/ plane/ a/ it/ ?/_______________________________________2. this?/ is/ What/_______________________________________3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./_______________________________________-The end-Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 - Đề 1I/ Write “A” or “An”1. ______an________ apple2. ______an________ umbrella3. ______a________ boy4. ______a________ jug5. ______an________ elephantII/ Look at the picture and complete the words1. pear2. duck3. lollipop4. hatIII/ Count and write1. Ten mangoes2. Two cats3. Four elephantsIV/ Reorder these words to have correct sentences1. Is it a plane?2. What is this?3. I have my Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 1. A. ballB. bananaC. pear2. A. fishB. frogC. choose3. A. cookieB. legC. hand4. A. sevenB. tenC. many5. A. sit downB. nameC. raise your handII. Read and match. Đọc và la. __at2. kb. tu____3. bc. bir___4. cd. ___ite5. de. ___ionIII. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 1. nose/ This/ my/ is/ ./__________________________2. legs/ are/ These/ my/ ./__________________________3. they/ are/ What/ ?/__________________________4. hippos/ are/ They/ ./__________________________5. sandwich/ I/ a/ have/ ./__________________________ĐÁP ÁNI. Choose the odd one out. Chọn từ khác - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;II. Read and match. Đọc và - e - lion;2 - d - kite;3 - b - tub;4 - a - cat;5 - c - bird;III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn - This is my - These are my - What are they?4 - They are - I have a Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3I. Read and Match Đọc và nốiAB1. Good morninga. Tạm biệt2. Good afternoonb. Chào buổi sáng3. Good byec. Ngồi xuống4. Stand upd. Chào buổi chiều5. Sit downe. Đứng lênII. Reorder the word Sắp xếp từ đã cho1. Goodbye./ later/ See/ you/ .2. mum/ That/ my/ is/ ./3. a/ Is/ robot/ this/ ?/4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/5. apple/ I/ juice/ like/ ./III. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại1. A. pupilB. teacherC. Desk2. A. mumB. doctorC. Vet3. A. cakeB. bottleC. ice cream4. A. bikeB. taxiC. hand5. A. IB. dadC. sheĐáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng AnhI. Read and Match Đọc và nối1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;II. Reorder the word Sắp xếp từ đã cho1 - Goodbye. See you - That is my - Is this a robot?4 - What do you have for lunch?5 - I like apple Choose the odd one out. Chọn từ khác loại1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4I. Look and writeup down juice apples a boya girl a book a carII. Look at the picture and complete the wordIII. Complete the conversationBenny see name’s please too I’m finebye like Good Here you thank you’reEx I’m My________Sue________morning, How are _______?_______,thank A Good-_____!______ you tomorrow!5. Cookies, you án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1I. Look and writeup; down; juice; apples; a boy;a girl; a book; a car;II. Look at the picture and complete the wordIII. Complete the conversationBenny see name’s please too I’m finebye like Good Here you thank you’re1. My name’s SueGood morning, How are you?Fine,thank A book. thank Good- bye!See you tomorrow!5. Cookies, you I like to!IV. ConnectV. Which are the same? Which is different? Write an Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5I. Complete the years; bedroom; five; old;1. This is my How many _______?3. There are _______ How _______ is Lam?5. I am seven _______ Read and Lisa needs somea. Thankb. Mai wants ac. Touch yourd. you5. Bobby has ane. teddy/ That/ a/ is/ bear/ ._______________________2. How/ many/ balls/ ?_______________________3. two/ Kim/ kites/ has/ ._______________________4. a/ have/ I/ doll/ ./_______________________5. old/ he/ How/ is/ ?_______________________ĐÁP ÁNI. Complete the years; bedroom; five; old;1. This is my How many ___cars____?3. There are ___five____ How ____old___ is Lam?5. I am seven ___years____ Read and - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;III. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .___That is a teddy How/ many/ balls/ ?______How many balls?_______3. two/ Kim/ kites/ has/ .______Kim has two a/ have/ I/ doll/ ./_____I have a old/ he/ How/ is/ ?_____How old is he?_______VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6I/ Look, read, and color1. It’s a red car2. It’s a pink car3. It’s a blue carXem đáp ánHướng dẫn Đọc và tô màu theo yêu cầu từng câu1. Nó là 1 chiếc ô tô màu đỏ2. Nó là 1 chiếc ô tô màu hồng3. Nó là 1 chiếc ô tô màu xanh da trờiII/ Look at the picture and complete the words1. b _ n _ _ a2. _ a l l3. k i _ c h _ n4. _ o u _ e5. s _ n d w _ c h6. _ n _ k _Xem đáp án1. banana2. ball3. kitchen4. mouse5. sandwich6. snakeIII/ Read and tick1. A. This is my living roomB. This is my bedroom2. A. I have a carB. I have a doll3. A. I’m threeB. I’m fourVII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7I. Look at the picture and complete the words1. _ a r _ e n2. _ e l l3. _ o r s _4. _ a k _Xem đáp án1. garden2. bell3. horse4. cakeII. Choose the odd one out1. A. teddy bearB. dollC. tiger2. A. bananasB. applesC. foot3. A. fatherB. faceC. foot4. A. busB. sunC. truck5. A. monkeyB. waterC. mouseIII. Write1. I can see a ________________2. He is ____________________3. That’s a _Xem đáp án1. I can see a turtle2. He is running3. That’s a mangoĐề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 8I. Look at the pictutes and complete the following words1. _ i _ n2. _ o a _3. b _ _ a n _ s4. c _ _ k i _5. _ r _ s s6. g _ r _ _ f eII. Look at the pictures and answer the questions1. What is the zebra doing?__________________________2. Where is Mom?__________________________3. How many stars?__________________________III. Reorder these words to have correct sentences1. The/ is/ drinking/ hippo/ ./____________________________________________2. is/ T-shirt/ She/ wearing/ a/ ./____________________________________________3. apples/ don’t/ oranges./ like/ I/ and/____________________________________________Xem đáp án chi tiết tại Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 8Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 9I/ Look at the pictures and match1. A. An elephant2. B. A farm3. C. A car4. D. A hat5. E. A horseII/ Look at the picture and answer the questions1. What are they?_____________________2. What color is it?_____________________3. Is it a pear?_____________________III/ Look at the pictures and complete the words1. c _ _ k _ e s2. _ _ l l3. p _ a _ e4. c _ o c o d _ l _5. s _ n d w _ c h6. b _ n _ n _Xem chi tiết tại Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạoTrên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án.

de kiem tra tieng anh lop 3 giua ki 1